Keep somebody downNghĩa của cụm động từ Keep somebody down Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Keep somebody downQuảng cáo
Keep somebody down
/kiːp daʊn/
(Tôi bị ở lại lớp vì đã trượt bài thi cuối kỳ.)
(Người dân đã bị đô hộ suốt nhiều năm dưới một hệ thống cai trị tàn bạo.) Từ đồng nghĩa
Repeat a class/year /rɪˈpiːt/ (V) : Lưu ban Ex: How many pupils are repeating their year?(Có bao nhiêu học sinh bị lưu ban?)
Rule /ruːl/ (V) : Thống trị, cai trị Ex: Most modern kings and queens rule only in a formal way, without real power.(Hầu hết những vị vua và nữ hoàng ngày nay chỉ cai trị về hình thức mà không có quyền lực thật sự.)
Quảng cáo
|