ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Keep after somebody

Nghĩa của cụm động từ Keep after somebody Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Keep after somebody
Quảng cáo

Keep after somebody

/ kiːp ˈɑːftə /

Nói đi nói lại với ai về việc gì

Ex: She keeps after me to fix the TV.

(Cô ấy nói đi nói lại việc sửa cái TV với tôi.)  

Từ đồng nghĩa

Harp /hɑːp/

(V) Lải nhải

Ex: I’m tired of these people who keep harping on what is wrong with the country.

(Tôi phát mệt với những người hay lải nhải về đất nước mình.)  

Quảng cáo
close
{muse là gì}|𝔉{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🐬{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🅘{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|✱{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|ꦫ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|꧃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|