ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Get ahead

Nghĩa của cụm động từ Get ahead . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Get ahead
Quảng cáo

Get ahead 

/ɡɛt əˈhɛd/

Tiến bộ hoặc thành công trong sự nghiệp hoặc cuộc sống.

Ex: She works hard to get ahead in her career.

(Cô ấy làm việc chăm chỉ để tiến bộ trong sự nghiệp của mình.)

Từ đồng nghĩa

Advance /ədˈvæns/

(v): Tiến bộ. Ex: The company provides opportunities for employees to advance in their careers.

(Công ty cung cấp cơ hội cho nhân viên tiến bộ trong sự nghiệp của họ.)

 
Từ trái nghĩa

Fall behind /fɔːl bɪˈhaɪnd/

(v): Tụt lại phía sau. Ex: If you don't keep up with your studies, you may fall behind.

(Nếu bạn không theo kịp việc học của mình, bạn có thể tụt lại phía sau.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|✨{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|💃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|♑{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ℱ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|𓃲{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|𒁏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|