ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Get up something

Nghĩa của cụm động từ Get up something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Get up something
Quảng cáo

Get up something /ɡet/  

  •  Cảm thấy thú vị, tràn trề năng lượng.
Ex: I’m trying to get up the enthusiasm to do some Christmas shopping.

(Tôi đang cố gắng khơi dậy niềm đam mê mua sắm cho Giáng sinh.)

  • Tổ chức sự kiện công khai.
Ex: We’re getting up a party for her birthday.

(Chúng tôi tổ chức một bữa tiệc cho sinh nhật của cô ấy.)

Từ đồng nghĩa

Awake  /əˈweɪk/

(v):  Tỉnh táo Ex: I drink a lot of coffee to keep me awake.

(Tôi uống rất nhiều cà phê để giữ cho tôi tỉnh táo.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🔯{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|ꦺ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|💎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ꦿ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|𒐪{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🍌{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|