ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Get away from something

Nghĩa của cụm động từ Get away from something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Get away from something
Quảng cáo

Get away from something  /ɡet/  

Bắt đầu làm việc gì đó theo cách khác cách hoặc nói về một chủ đề khác

Ex: I tried to get away from the subject of babies.

(Tôi đã cố gắng tránh xa chủ đề về trẻ em.)

Từ đồng nghĩa

Abscond  /æbˈskɒnd/

(v): Tránh xa Ex: She absconded from boarding school and hitchhiked to the city.

(Cô trốn khỏi trường nội trú và đi nhờ xe vào thành phố.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ཧ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|💫{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|♎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|𒁃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|ඣ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|𒉰{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|