ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Gather around

Nghĩa của cụm động từ gather around Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với gather around
Quảng cáo

Gather around     /ˈɡæð.ər/   

Tập hợp lại một nơi, tạo thành một nhóm xung quanh

Ex: Everyone gathered around to hear the song.

(Mọi ngừoi sát lại gần nhau để nghe bài hát.)

Từ đồng nghĩa

Come together  /kʌm/

(v): Tập hợp lại với nhau. Ex: Once a year we all come together and celebrate our family.

(Mỗi năm một lần tất cả chúng ta tụ tập với nhau và tổ chức ăn mừng giữa các gia đình .)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|𝕴{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|💯{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|♋{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|♎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🐭{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🏅{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|