ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Choke something back

Nghĩa của cụm động từ choke something back. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với choke something back
Quảng cáo

Choke something  back   /tʃəʊk bæk/  

Cố gắng ngăn cản bản thân bày tỏ cảm xúc tiêu cực, hoặc nói gì đó làm ngừoi khác buồn

Ex: He choked back his tears.

(Anh ấy cố ngăn nước mắt rơi.)

Từ đồng nghĩa

Confine  /kənˈfaɪn/

(v)

Giới hạn một hoạt động, con người hoặc vấn đề theo một cách nào đó

Ex: Please confine your use of the phone to business calls.

(Vui lòng giới hạn việc sử dụng điện thoại của bạn trong các cuộc gọi công việc.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🎉{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|꧙{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|❀{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ღ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🅠{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|💙{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|