ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Come apart

Nghĩa của cụm động từ come apart. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với come apart
Quảng cáo
 

Come apart  /kʌm  əˈpɑːt/  

Vỡ hoặc rơi thành từng mảnh

Ex: After the first act, the play begins to come apart at the seams

(Sau màn đầu tiên, vở kịch bắt đầu rời rạc )

Từ đồng nghĩa

Fall apart  /fɔːl əˈpɑːt/

(v) Vỡ ra thành từng mảnh ex: My poor old boots are falling apart.

(Đôi ng cũ ti nghip ca tôi đang rách ra ri.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🌺{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🥂{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🔯{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🌃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|ꦓ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|෴{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|