ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Confront somebody with something

Nghĩa của cụm động từ confront somebody with something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với confront somebody with something
Quảng cáo

Confront somebody with something /kənˈfrʌnt

Làm cho ai phải đối mặt hoặc đối phó với một người hoặc một tình huống khó chịu hoặc khó chịu

Ex: He confronted her with a choice between her career or their relationship.

( Anh ta khiến cô ấy phải đôi mặt với sự lựa chọn giữa sự nghiệp của cô ấy hoặc mối quan hệ của họ.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|൲{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|𒁃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🃏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|💛{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🦩{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|