ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Cut in/on somebody

Nghĩa của cụm động từ cut in/on somebody. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với cut in/on somebody
Quảng cáo

Cut in/on somebody   /kʌt/   

  •  Ngắt lời ai đó
Ex: ‘Listen to me!’ she cut in impatiently

('Nghe tôi!' cô ấy cắt ngang một cách thiếu kiên nhẫn.)

  •  Tạt đầu xe
Ex: The lorry cut in  suddenly and I had to brake sharply.

(Xe tải bất ngờ lấn làn, làm tôi phải phanh gấp)

  •  Bắt đầu làm việc tự động, đặc biệt là sau khi một nguồn sức mạnh thất bại
Ex: If the powerfails, the generator will cut in.

(Nếu mất điện, máy phát điện sẽ hoạt động)

Từ đồng nghĩa

Kick in     /kɪk/

(v)

Đẩy về phía trước những người đã chờ xếp hàng

Ex: Someone tried to cut in in front of us.

( Ai đó có chen hàng trước chúng tôi .)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🐈{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🤡{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|♛{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🧸{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🥂{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|⛄{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|