ftw bet

Cool somebody down

Nghĩa của cụm động từ cool somebody down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với cool somebody down
Quảng cáo

Cool somebody down   /kuːl/  

  • lTrở thành hoặc làm cho ai đó trở nên mát mẻ hơn.
Ex: I’m going for a swim to cool down.

( Tôi sẽ đi bơi cho nó mát.)

  •  Trở nên hào hứng hơn bớt cáu gắt
Ex: Give her some time to cool down.

(Cho cô ấy chút thời gian để hạ hoả)

 
Từ đồng nghĩa

Chill out   /tʃɪl/

(v) Hoàn toàn thư giãn, không cáu gắt Ex: I'm just chilling out in front of the TV.

( Tôi chỉ đang thư giãn trước chiếc TV)

Quảng cáo
close
{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|