ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Contrast in/into something

Nghĩa của cụm động từ contrast in/into something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với contrast in/ into something
Quảng cáo

Contract in/into something  

/kənˈfrʌnt/

Chọn tham gia và chính thức đồng ý với một hệ thống, kế hoạch, v.v.:

Ex: Employees can contract into the company pension scheme.

( Nhân viên có thể ký hợp đồng với chế độ lương hưu của công ty.)

Từ đồng nghĩa

Agree /əˈɡriː/

(v) Đồng ý

Ex: I agree with you on this issue.

( Tôi đồng ý với bạn trong vấn đề này.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|💙{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🍒{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|❀{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🐽{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|✅{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ꦗ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|