ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Confess to somebody/ something

Nghĩa của cụm động từ confess to somebody/something . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với confess to somebody/something
Quảng cáo

Confess to something/somebody  /kʌm daʊn/ 

  •  Thừa nhận, đặc biệt là về mặt chính thức hoặc với cảnh sát, rằng bạn đã làm điều gì đó sai trái hoặc bất hợp pháp
Ex: She confessed to the murder.

( Cô ấy đã thú nhận tội giết người.)

  • Thừa nhận rằng bạn cảm thấy xấu hổ
Ex: I must confess to knowingnothing about computers.

(Tôi phải thừa nhận là mình không biết gì về maý tính)

Từ đồng nghĩa

Adknowledge /əkˈnɒl.ɪdʒ/

(v) Chấp nhận, thừa nhận hoặc nhận ra điều gì đó, hoặc sự thật hoặc sự tồn tại của điều gì đó Ex: he acknowledged having been at fault.

(Cô ấy thừa nhận đã có lỗi.)

 

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🎃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|♍{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🦋{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🐟{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|💝{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🐻{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|