ftw bet

Confess to somebody/ something

Nghĩa của cụm động từ confess to somebody/something . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với confess to somebody/something
Quảng cáo

Confess to something/somebody  /kʌm daʊn/ 

  •  Thừa nhận, đặc biệt là về mặt chính thức hoặc với cảnh sát, rằng bạn đã làm điều gì đó sai trái hoặc bất hợp pháp
Ex: She confessed to the murder.

( Cô ấy đã thú nhận tội giết người.)

  • Thừa nhận rằng bạn cảm thấy xấu hổ
Ex: I must confess to knowingnothing about computers.

(Tôi phải thừa nhận là mình không biết gì về maý tính)

Từ đồng nghĩa

Adknowledge /əkˈnɒl.ɪdʒ/

(v) Chấp nhận, thừa nhận hoặc nhận ra điều gì đó, hoặc sự thật hoặc sự tồn tại của điều gì đó Ex: he acknowledged having been at fault.

(Cô ấy thừa nhận đã có lỗi.)

 

Quảng cáo
close
{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|