ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Collect something up

Nghĩa của cụm động từ collect something up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với collect something up
Quảng cáo

Collect something  up   /kəˈlekt ʌp/  

Tập hợp những thứ mà không còn được sử dụng nữa

Ex: Would somebody collect up all the dirty glasses?

(Ai đó có thể thu thập tất cả các kính bẩn? )

Từ đồng nghĩa

Gather /ˈɡæð.ər/

(v) Thu thập nhiều thứ, thường từ những nơi hoặc con người khác nhau Ex: We gathered blueberries from the bushes.

(Chúng tôi thu thp quvit qut tnhng bi cây.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🥃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|𓆉{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|꧙{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ꦉ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🔯{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ꦏ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|