ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Clue somebody in

Nghĩa của cụm động từ clue somebody in. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với clue somebody in
Quảng cáo

Clue somebody in     /kluː  ɪn/   

Đưa thông tin về điều gì đó cho ai đó

Ex: Can you clue me in on the facts of the case?

(Bạn có thể đưa thông tin về sự thật của trường hợp này không? )

Từ đồng nghĩa

Appraise /əˈpraɪz/

(v) Nói với ai đó về điều gì đó Ex: The president has been apprised of the situation.

(Tng thng đã nm được thông tin ca tình hình.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🌜{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|ꩲ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|♏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|⛄{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|𒈔{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|☂{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|