Clue somebody inNghĩa của cụm động từ clue somebody in. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với clue somebody inQuảng cáo
Clue somebody in /kluː ɪn/ Đưa thông tin về điều gì đó cho ai đó Ex: Can you clue me in on the facts of the case?(Bạn có thể đưa thông tin về sự thật của trường hợp này không? ) Từ đồng nghĩa
Appraise /əˈpraɪz/ (v) Nói với ai đó về điều gì đó Ex: The president has been apprised of the situation.(Tổng thống đã nắm được thông tin của tình hình.)
Quảng cáo
|