ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Cut something down

Nghĩa của cụm động từ cut something down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với cut something down
Quảng cáo

Cut something down   /kʌt daʊn/  

Làm cho ai đó cảm thấy thật ngu ngốc đặc biệt là trước mặt ngừoi khác.

Ex: He always cuts her down in front of his friends,

(Anh ấy luôn làm cô ấy bẽ mặt trước các bạn của anh ấy .)

Từ đồng nghĩa

Dispatch   /dɪˈspætʃ/

(v)

Gửi một cái gì đó, đặc biệt là hàng hóa hoặc một tin nhắn, một nơi nào đó cho một mục đích cụ thể

Ex: Two loads of cloth were dispatched to the factory on 12 December.

(Hai tải vải đã được gửi đến nhà máy vào ngày 12 tháng 12.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|♛{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|ജ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ꩲ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|👍{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|♚{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ꦇ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|