ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Check over

Nghĩa của cụm động từ Check over. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Check over
Quảng cáo

Check over 

/tʃɛk ˈəʊvə/ 

Kiểm tra hoặc xem xét một cái gì đó một cách kỹ lưỡng hoặc cẩn thận.

ཧEx: Before submitting the report, make sure to check it over for any errors.

(Trước khi nộp báo cáo, hãy chắc chắn kiểm tra kỹ lưỡng để tìm lỗi.)


Từ đồng nghĩa

Inspect /ɪnˈspɛkt/ 

(v): Kiểm tra.

🤪Ex: The manager will inspect the premises regularly.

(Người quản lý sẽ kiểm tra cơ sở thường xuyên.)


Từ trái nghĩa

Glance over /ɡlæns ˈəʊvə/ 

(v): Nhìn qua.

ꦍEx: Don't just glance over the document; read it carefully.

(Đừng chỉ nhìn qua tài liệu; đọc nó cẩn thận.)


Quảng cáo
close
{muse là gì}|🧔{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|💛{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|♈{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🍃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🐓{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|