ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Chew on something

Nghĩa của cụm động từ Chew on something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Chew on something
Quảng cáo

Chew on something 

/tʃuː ɒn ˈsʌmθɪŋ/ 

Nhai một thứ gì đó một cách chậm rãi và cẩn thận, thường là để suy nghĩ hoặc giải quyết vấn đề.

ꦰEx: He likes to chew on his pen cap when he's thinking.

(Anh ấy thích nhai nắp bút khi đang suy nghĩ.)


Từ đồng nghĩa

Bite /baɪt/ 

(v): Cắn 

Ex: Stop biting your nails!

(Đừng cắn móng tay nữa!)


Quảng cáo
close
{muse là gì}|♕{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|𓆉{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🅘{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🐎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🔥{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🙈{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|