ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Choke on something

Nghĩa của cụm động từ Choke on something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Choke on something
Quảng cáo

Choke on something 

/tʃoʊk ɒn ˈsʌmθɪŋ/ 

Bị nghẹn khi nuốt phải thứ gì đó, thường là thức ăn hoặc một vật nhỏ.

🐼Ex: He choked on a piece of meat and had to drink water to clear his throat.

(Anh ấy bị nghẹt phải một miếng thịt và phải uống nước để làm sạch họng.)


Từ trái nghĩa

Swallow /ˈswɑːloʊ/ 

(v): Nuốt

🎃Ex: Try to relax your throat muscles when you swallow.

(Cố gắng thư giãn cơ họng khi bạn nuốt.)


Quảng cáo
close
{muse là gì}|꧅{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|𝓀{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🎃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|𝐆{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🧸{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🧸{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|