Close upNghĩa của cụm động từ Close up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Close upQuảng cáo
Close up
/kləʊz ʌp/
(Vết thương của anh ấy khép lại nhanh chóng.)
(Cô ấy im lặng khi tôi hỏi về gia đình cô ấy.)
(Tại sao chúng ta không đóng cửa và ra ngoài ăn trưa nhỉ?) Từ đồng nghĩa
Heal up /hiːl ʌp/ (v): Lành lại Ex: The cut healed up without leaving a scar.(Vết cắt lành lại không để lại sẹo.) Từ trái nghĩa
Open up /ˈoʊpən ʌp/ (v): Mở cửa Ex: They plan to open up a new branch next year.(Họ dự định mở một chi nhánh mới vào năm sau.)
Quảng cáo
|