ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Cut in

Nghĩa của cụm động từ Cut in. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Cut in
Quảng cáo

Cut in 

/kʌt ɪn/

Ngắt lời hoặc làm xen vào một cuộc trò chuyện hoặc hoạt động, thường là một cách không lịch sự.

Ex: Please don't cut in while I'm speaking.

(Xin đừng ngắt lời khi tôi đang nói.)

Từ đồng nghĩa

Interrupt /ɪntəˈrʌpt/

(v): Làm gián đoạn. Ex: I'm sorry to interrupt, but I have something important to say.

(Tôi xin lỗi vì làm gián đoạn, nhưng tôi có điều quan trọng muốn nói.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ဣ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|ꦬ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|📖{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🍒{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|💫{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|♏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|