ftw bet

Cut something up

Nghĩa của cụm động từ Cut something up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Cut something up
Quảng cáo

Cut something up 

/kʌt ˈsʌmθɪŋ ʌp/

Chia cái gì đó thành những phần nhỏ hơn bằng dao, v.v.

Ex: He cut up the meat on his plate.

(Anh ấy cắt miếng thịt trên đĩa của mình.)         

Từ đồng nghĩa

Chop /tʃɒp/

(v): Chặt Ex: Chop the onions finely for the soup.

(Hãy chặt hành nhỏ cho súp.)

Quảng cáo
close
{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|