ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Change back

Nghĩa của cụm động từ change back. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với change back
Quảng cáo

Change back   /tʃeɪndʒ/   

  • Cởi quần áo và mặc lại những đồ đó sớm thôi.
Ex: I’ll just change back into my tracksuit.

(Tôi sẽ thay lại bộ đồ thể thao của mình.)

  • Trở về trạng thái hoặc hình thức trước đó.
Ex: Slowly the angry animal changed back into its normal calm self.

(Con vật giận dữ đang dần dần quay trở lại trạng thái bình thường.)

 

Quảng cáo
close
{muse là gì}|𝓰{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|ꦏ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🤡{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|⛎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|൲{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|𝐆{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|