Change something into/backNghĩa của cụm động từ change sth back/into Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với change sth back/intoQuảng cáo
Change something back/into /tʃeɪndʒ/ (Tôi có thể đổi số đô la này bằng đồng bảng Anh được không?)
Quảng cáo
|