Call byNghĩa của cụm động từ call by. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với call byQuảng cáo
Call by /kɔːl/ (Tôi nghĩ là tôi sẽ ghé thăm một lát trên đường đến thị trấn.) Từ đồng nghĩa
Visit /ˈvɪz.ɪt/ (v) ghé thăm Ex: We visited a few galleries while we were in Prague.(Chúng tôi đã đến thăm một vài phòng trưng bày khi chúng tôi ở Prague.)
Quảng cáo
|