ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Carry somebody off

Nghĩa của cụm động từ carry somebody off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với carry somebody off
Quảng cáo

Carry somebody off  /'kaeri/  

Tử vong vì một điều gì đó. Ex: She was carried off by the epidemic.

(Cô ấy đã bị tử vong bởi dịch bệnh.)

Từ đồng nghĩa

Kill (someone) off   /kɪl/

(v) Giết chết ai đó. Ex: All blood products are now heat treated to kill off any infection.

(Tất cả các sản phẩm máu hiện đang được xử lý nhiệt để tiêu diệt bất kỳ nhiễm trùng nào.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ﷺ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🎐{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|💧{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|☂{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🎃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🌱{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|