ftw bet

Cut someone off

Nghĩa của cụm động từ Cut someone off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Cut someone off
Quảng cáo

Cut someone off 

/kʌt ˈsʌmwʌn ɒf/

  • Làm gián đoạn ai đó đang nói chuyện điện thoại bằng cách ngắt kết nối
Ex: We were cut off in the middle of our conversation.

(Chúng tôi bị cắt ngang giữa cuộc trò chuyện.)         

 
  • Từ chối cho nhận tài sản thừa kế
Ex: He cut his son off without a penny.

(Ông ta không cho con trai một xu thừa kế.)       

 
Từ đồng nghĩa
  • Disinherit /ˌdɪsɪnˈherɪt/
(v): Tước quyền thừa kế Ex:He threatened to disinherit his eldest son.

(Ông ta dọa sẽ tước quyền thừa kế của con trai cả.)

  • Hang up /ˌdɪsɪnˈherɪt/
(v): Treo máy Ex: I need to hang up now; I have another call coming in.

(Tôi cần phải treo máy bây giờ; tôi có một cuộc gọi khác đang đến.)

Từ trái nghĩa

Answer a call /ˈænsər ə kɔl/

(v): Trả lời cuộc gọi. Ex: Make sure to answer the call before it goes to voicemail.

(Đảm bảo trả lời cuộc gọi trước khi nó chuyển đến hộp thư thoại.)

Quảng cáo
close
{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|