ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Chew on something (2)

Nghĩa của cụm động từ Chew on something (2). Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Chew on something (2)
Quảng cáo

Chew on something  

 /tʃuː ɒn ˈsʌmθɪŋ/

Nghiền ngẫm hoặc suy nghĩ về một vấn đề hoặc ý tưởng một cách cẩn thận hoặc kỹ lưỡng.

🐻Ex: I need some time to chew on your proposal before giving you an answer.

(Tôi cần một chút thời gian để suy nghĩ về đề xuất của bạn trước khi đưa ra câu trả lời.)


Từ đồng nghĩa

Ponder /ˈpɒndər/ 

(v): Suy nghĩ.

ꦫEx:She pondered the decision for weeks before making up her mind.

(Cô ấy đã suy nghĩ về quyết định trong vài tuần trước khi quyết định.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🥂{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🅷{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|😼{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|𓆏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|𒁏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🐎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|