ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Check something off

Nghĩa của cụm động từ Check something off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Check something off
Quảng cáo

Check something off 

/tʃɛk ˈsʌmθɪŋ ɒf/ 

Đánh dấu hoặc gạch đi một mục từ danh sách khi nó đã được hoàn thành hoặc giải quyết.

🐽Ex: I'll check off each item on the list as we complete them.

(Tôi sẽ đánh dấu mỗi mục trên danh sách khi chúng tôi hoàn thành chúng.)

Từ đồng nghĩa

Mark /mɑːk/ 

(v): Đánh dấu.

♉Ex: Please mark each task off the list when it's done.

(Vui lòng đánh dấu mỗi công việc trên danh sách khi nó hoàn thành.)


Quảng cáo
close
{muse là gì}|☂{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🍰{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🌱{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|꧋{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|꧋{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ꩲ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|