ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Check up

Nghĩa của cụm động từ Check up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Check up
Quảng cáo

Check up 

/tʃɛk ʌp/ 

Kiểm tra sức khỏe hoặc tình trạng của ai đó, thường bởi một bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

🙈Ex: I need to schedule a check-up with my dentist.

(Tôi cần đặt lịch hẹn kiểm tra sức khỏe với nha sĩ của tôi.)


Từ đồng nghĩa

Examine /ɪɡˈzæmɪn/ 

(v): Kiểm tra.

꧂Ex: The doctor will examine you thoroughly during the check-up.

(Bác sĩ sẽ kiểm tra bạn một cách kỹ lưỡng trong quá trình kiểm tra sức khỏe.)

Từ trái nghĩa

Neglect /nɪˈɡlɛkt/ 

(v): Bỏ qua.

🎃Ex: Don't neglect your health; make sure to get regular check-ups.

(Đừng bỏ qua sức khỏe của bạn; hãy đảm bảo kiểm tra sức khỏe đều đặn.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🔯{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🦄{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|𒀰{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🐻{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🍨{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🧜{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|