Bring outNghĩa của cụm động từ Bring out . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Bring outQuảng cáo
Bring (someone/somthing) out
/brɪŋ aʊt/ Đưa ai/cái gì ra ngoài, để mọi người thấy hoặc để sử dụng. Ex: She brought out her guitar and started playing. (Cô ấy lấy ra cây đàn guitar và bắt đầu chơi.) Từ đồng nghĩa
Unveil /ʌnˈveɪl/ (v): Mở ra, tiết lộ. ♔The company unveiled its new product line at the trade show. (Công ty tiết lộ dòng sản phẩm mới tại triển lãm thương mại.) Từ trái nghĩa
Put away /pʊt əˈweɪ/ (v): Đặt đi, cất đi. After the party, she put away the decorations. (Sau buổi tiệc, cô ấy cất bỏ trang trí.)
Quảng cáo
|