ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Break up

Nghĩa của cụm động từ Break up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Break up
Quảng cáo

Break up 

/ˈbreɪk ˌʌp/

Chia tay hoặc kết thúc một mối quan hệ hoặc một cuộc họp.

 Ex❀After years of dating, they finally decided to break up.

 (Sau nhiều năm hẹn hò, họ cuối cùng đã quyết định chia tay.)

Từ đồng nghĩa

Split up /splɪt ʌp/

(v): Chia tay.

𒊎The band split up due to creative differences among the members.

(Ban nhạc chia tay do sự khác biệt về sáng tạo giữa)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|💜{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|𝄹{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🌊{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ও{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🃏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ꦍ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|