Break upNghĩa của cụm động từ Break up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Break upQuảng cáo
Break up
/ˈbreɪk ˌʌp/ Chia tay hoặc kết thúc một mối quan hệ hoặc một cuộc họp. Ex: 𒆙After years of dating, they finally decided to break up. (Sau nhiều năm hẹn hò, họ cuối cùng đã quyết định chia tay.) Từ đồng nghĩa
Split up /splɪt ʌp/ (v): Chia tay. ༒The band split up due to creative differences among the members. (Ban nhạc chia tay do sự khác biệt về sáng tạo giữa)
Quảng cáo
|