ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Break out

Nghĩa của cụm động từ Break out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Break out
Quảng cáo

Break out 

/ˈbreɪk ˌaʊt/

Xảy ra bất ngờ hoặc bùng phát, đặc biệt là về bệnh dịch hoặc xung đột.

Ex💯A fire broke out in the building, forcing everyone to evacuate.

(Một đám cháy bùng phát trong tòa nhà, buộc mọi người phải sơ tán.)

Từ đồng nghĩa

Erupt /ɪˈrʌpt/ 

(v): Bùng nổ.

🦄Violence erupted after the controversial decision was announced.

(Bạo lực bùng nổ sau khi quyết định gây tranh cãi được công bố.)

Từ trái nghĩa

Quell /kwɛl/ 

(v): Kìm hãm.

🍃The police managed to quell the riot before it escalated further.

(Cảnh sát đã kìm hãm cuộc bạo động trước khi nó trở nên nghiêm trọng hơn.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🐟{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🍸{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ꦇ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🔥{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🔜{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ꦯ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|