ftw bet

Break out

Nghĩa của cụm động từ Break out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Break out
Quảng cáo

Break out 

/ˈbreɪk ˌaʊt/

Xảy ra bất ngờ hoặc bùng phát, đặc biệt là về bệnh dịch hoặc xung đột.

Ex🌃A fire broke out in the building, forcing everyone to evacuate.

(Một đám cháy bùng phát trong tòa nhà, buộc mọi người phải sơ tán.)

Từ đồng nghĩa

Erupt /ɪˈrʌpt/ 

(v): Bùng nổ.

🌺Violence erupted after the controversial decision was announced.

(Bạo lực bùng nổ sau khi quyết định gây tranh cãi được công bố.)

Từ trái nghĩa

Quell /kwɛl/ 

(v): Kìm hãm.

🥀The police managed to quell the riot before it escalated further.

(Cảnh sát đã kìm hãm cuộc bạo động trước khi nó trở nên nghiêm trọng hơn.)

Quảng cáo
close
{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|