ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Back down

Nghĩa của cụm động từ Back down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Back down
Quảng cáo

Back down 

/ˌbæk ˈdaʊn/

Nhượng bộ, từ bỏ quan điểm hoặc cuộc tranh luận.

Ex: 🌠Despite his strong opinions, he eventually backed down when faced with overwhelming evidence.

 (Mặc dù ý kiến của anh ấy rất mạnh mẽ, nhưng cuối cùng anh ấy đã nhượng bộ khi đối mặt với bằng chứng áp đảo.)

Từ đồng nghĩa

Yield /jiːld/

(v): Nhượng bộ.

💫The government refused to yield to the protestors' demands.

(Chính phủ từ chối nhường bộ trước các yêu cầu của người biểu tình.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|𓂃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|𓄧{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|𝕴{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🍃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🙈{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🌃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|