ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Back away

Nghĩa của cụm động từ back away. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với back away
Quảng cáo

Back away (from something)  /bæk əˈweɪ sʌmθɪŋ

Tránh làm việc gì hoặc lùi về sau (vì sợ hãi hoặc thấy ghê)

Ex: She saw that he had a gun and backed away.

(Cô ấy thấy anh ta có súng và đã lùi lại)

Từ đồng nghĩa

Retreat  /rɪˈtriːt /

(v) Chạy trốn, rút lui Ex: When she came towards me shouting, I retreated behind my desk.

(Khi cô ấy tiến đến phía tôi và hét lên, tôi đã lùi lại phía sau bàn làm việc của mình)

Từ trái nghĩa

Move forward /muːv ˈfɔː.wəd/

(v) Tiến lên phía trước Ex: It really takes a toll on one's self-esteem and confidence to move forward.

(Nó thực sự ảnh hưởng đến lòng tự trọng và sự tự tin của một người để tiến về phía trước.)

 

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🔴{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|💯{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|😼{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|꧅{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🅷{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🏅{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|