ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Back off

Nghĩa của cụm động từ back off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với back off
Quảng cáo

Back off  /bæk ɑːf

Ngừng tham gia vào vấn đề, tình huống của người khác

Ex: He never listens to me, so I have backed off all his problems.

(Anh ấy chưa bao giờ lắng nghe tôi, vì vậy tôi không can thiệp vào vấn đề của anh ấy nữa)

Từ đồng nghĩa

Abandon  /əˈbændən/

Từ bỏ hoặc ngừng quan tâm đến vấn đề gì đó vì chán nản, mệt mỏi, chán ghét hoặc những thứ tương tự. Ex: As a baby he was abandoned by his mother.

( Khi còn là một đứa trẻ anh ấy đã bị mẹ bỏ rơi)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🧸{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🍎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|༒{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🔯{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|൩{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ജ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|