ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Bang away at something

Nghĩa của cụm động từ bang away at something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với bang away at something
Quảng cáo

Bang away at something  /bæŋ əˈweɪ ət sʌmθɪŋ

Làm việc chăm chỉ/ Lao đầu vào công việc

Ex: She banged away all day at her assignment.

(Cô ấy lao đầu vào công việc được giao cả ngày.)

Từ đồng nghĩa

Bash away (at sth)  /bæʃ əˈweɪ/

(v) Vùi đầu vào làm gì Ex: She sat bashing away at his essay all day.

(Cô ấy vùi đầu vào bài luận cả ngày)

 

Quảng cáo
close
{muse là gì}|⛄{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🍌{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|𒀰{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|♌{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🍸{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🀅{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|