ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Bear somebody/something out

Nghĩa của cụm động từ bear somebody/something out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với bear somebody/something out
Quảng cáo

Bear somebody/something out  /beər/ 

Để ủng hộ sự thật của một điều gì hoặc một ai đó

Ex: If you tell them what happened I will bear you out (on it)

(Nếu bạn nói với họ đã có chuyện gì xảy ra thì tôi sẽ xác nhận giúp bạn)

Từ đồng nghĩa

Authenticate /ɔːˈθen.tɪ.keɪt/

(v) chứng minh rằng điều gì đó hoặc lời ai đó nói là sự thật

Ex: Each of these signatures must be authenticated by a lawyer.

( mỗi chữ ký này phải được xác định bởi một luật sư)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🍬{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🤪{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🐠{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ꦜ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|💝{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🍨{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|