ftw bet

Belong to

Nghĩa của cụm động từ belong to. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với belong to
Quảng cáo

Belong to somebody/something /biːt daʊn/  

  • Thuộc về quyền sở hữu của ai đó
Ex: This book belongs to Sarah.

(Quyển sách này là của Sarah)

  • Thành viên của một hội nhóm hoặc một tổ chức nào đó
Ex: They belong to the same chess club.

( Họ cùng thuộc về một câu lạc bộ cờ vua)

Từ đồng nghĩa

Be part of

(v) là một phần của

Ex: She’s a part of my dance club

(Cô ấy là một phần của câu lạc bộ nhảy của tôi)

Quảng cáo
close
{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|