ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Bite back

Nghĩa của cụm động từ bite back. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với bite back
Quảng cáo

 

Bite back (at somebody/something) /baɪtbæk/  

Phản ứng giận dữ, đặc biệt là với người đã làm điều gì đó khó chịu với bạn

Ex: The election was a chance for the people to bite back at the government.

(Cuộc bầu cử là cơ hội để người dân đáp trả chính phủ.)

Từ đồng nghĩa

 Restrain  /rɪˈstreɪn/

(v) Kiểm soát hành động hoặc hành vi của ai đó bằng vũ lực, đặc biệt là để ngăn chặn họ làm điều gì đó, hoặc để hạn chế sự phát triển hoặc lực lượng của một cái gì đó: Ex: When he started fighting, it took four police officers to restrain him.

(Khi anh ta bắt đầu đánh nhau, phải mất bốn cảnh sát để khống chế anh ta.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|𓆉{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🌄{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🌼{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|♍{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🎃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|꧃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|