ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Bring somebody down

Nghĩa của cụm động từ bring somebody down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với bring somebody down
Quảng cáo

Bring somebody down /brɪŋ daʊn/

  • Khiến ai đó ở vị trí quyền lực mất việc
Ex: This scandal could bring down the country's government.

(Vụ bê bối này có thể làm sụp đổ chính phủ của đất nước.)

  • Khiến ai đó ngã xuống bằng cách đẩy hoặc đá người đó khi họ đang di chuyển.
Ex: Suarez was awarded a penalty when Olsson brought him down.

(Suarez được hưởng quả phạt đền khi Olsson hạ gục.)

Từ đồng nghĩa

Depress /dɪˈpres/

(v) làm ai đó cảm thấy không vui hoặc không còn hi vọng

Ex: It depresses me to think that I'll probably still be doing exactly the same job in ten years' time.

(Nó làm tôi chán nản khi nghĩ rằng có lẽ tôi vẫn sẽ làm chính xác cùng một công việc trong mười năm nữa.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🎐{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|𓃲{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🍎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ꦅ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🔯{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|𒁃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|