ftw bet

Bang around

Nghĩa của cụm động từ bang around. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với bang around
Quảng cáo

Bang around  /bæŋ əˈraʊnd

Làm ồn, làm rầm rầm

♔Ex: We could hear the kids banging around upstairs .

Từ đồng nghĩa

Make noise  /meɪk nɔɪz/

(v)Làm ồn Ex: The made too much noise

(Họ quá ồn ào)

Từ trái nghĩa

Quiet /ˈkwaɪət/

(v)Yên lặng Ex: Could you keep the kids quiet while I'm on the phone?

(Bạn có thể giữ lũ trẻ im lặng trong khi tôi đang nghe điện thoại không?)

Quảng cáo
close
{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|