ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Beat somebody down

Nghĩa của cụm động từ beat somebody down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với beat somebody down
Quảng cáo

Beat somebody down  / biːt daʊn / 

Làm kiệt sức hoặc làm nản lòng ai đó. Trong cách sử dụng này, tên hoặc đại từ của một người được sử dụng giữa "beat" và "down".

The long winters here just beat me down. I miss the warmth of the sun!

(Mùa đông dài ở đây khiến tôi cảm thấy chán nản. Tôi nhớ sự ấm áp của mặt trời!)

 
Từ đồng nghĩa
Fall  /[fɔːl/ (v): Để đột ngột rơi xuống đất hoặc về phía mặt đất mà không cố ý hoặc vô tình The path's very steep, so be careful you don't fall.

(Con đường rất dốc, vì vậy hãy cẩn thận để không bị ngã.) 

Quảng cáo
close
{muse là gì}|༒{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|𓆏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ꦫ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|💟{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🐼{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🔥{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|