ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Beg off

Nghĩa của cụm động từ Beg off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Beg off
Quảng cáo

Beg off  /beɡ ɒf/ 

Yêu cầu được phép không làm điều gì đó mà bạn phải làm:

She begged off early from the party because she was so tired.  

(Cô xin nghỉ sớm vì quá mệt.)

Từ đồng nghĩa

Abandon/əˈbæn.dən/

(v): rời khỏi một địa điểm, sự vật hoặc người, thường là mãi mãi We had to abandon the car.

(Chúng tôi đã phải bỏ xe.) 

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🌟{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🦋{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🌠{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|๊{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|ꦰ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|♔{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|