ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Bear with

Nghĩa của cụm động từ Bear with. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Bear with
Quảng cáo

Bear with 

/ ber ˈwɪð/

Kiên nhẫn chờ đợi hoặc chịu đựng.

Ex: 💝Please bear with me while I try to fix this issue.

 (Xin hãy kiên nhẫn chờ đợi tôi trong khi tôi cố gắng sửa vấn đề này.)

Từ đồng nghĩa
 

Tolerate /ˈtɒləreɪt/ 

 

(v): Chịu đựng.

♓She could barely tolerate the noise coming from the construction site.

(Cô ấy gần như không thể chịu đựng tiếng ồn từ công trường xây dựng.)

Từ trái nghĩa

Impatient /ɪmˈpeɪʃənt/

(a): Thiếu kiên nhẫn. 

He grew impatient waiting for her to arrive.

(Anh ấy trở nên thiếu kiên nhẫn khi đợi cô ấy đến.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🅘{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|♚{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|♓{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🔯{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🍎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🗹{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|