Bear withNghĩa của cụm động từ Bear with. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Bear withQuảng cáo
Bear with
/ ber ˈwɪð/ Kiên nhẫn chờ đợi hoặc chịu đựng. Ex: 💖Please bear with me while I try to fix this issue. (Xin hãy kiên nhẫn chờ đợi tôi trong khi tôi cố gắng sửa vấn đề này.) Từ đồng nghĩa
Tolerate /ˈtɒləreɪt/ (v): Chịu đựng. ♓She could barely tolerate the noise coming from the construction site. (Cô ấy gần như không thể chịu đựng tiếng ồn từ công trường xây dựng.) Từ trái nghĩa
Impatient /ɪmˈpeɪʃənt/ (a): Thiếu kiên nhẫn. He grew impatient waiting for her to arrive. (Anh ấy trở nên thiếu kiên nhẫn khi đợi cô ấy đến.)
Quảng cáo
|