Walk back fromNghĩa của cụm động từ Walk back from. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Walk back fromQuảng cáo
Walk back from
/ˈwɔːk bæk frəm/ Rút lại Ex: They walked back from their comments despite the controversy.(Họ đã rút lại những lời bình luận mặc cho sự tranh cãi.)
Quảng cáo
|