ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Wake up

Nghĩa của cụm động từ Wake up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Wake up
Quảng cáo

Wake up 

/weɪk ʌp/

Tỉnh dậy từ giấc ngủ

Ex: I usually wake up at 7 am on weekdays.

(Thường tôi thức dậy vào lúc 7 giờ sáng trong tuần.)         

Từ đồng nghĩa

Rise /raɪz/

(v): Thức dậy Ex: The sun rises early in the morning, waking up the whole city.

(Mặt trời mọc sớm vào buổi sáng, làm cho cả thành phố thức dậy.)

Từ trái nghĩa

Fall asleep /fɔːl əˈsliːp/

(v): Ngủ Ex: After a long day at work, she quickly fell asleep as soon as her head hit the pillow.

(Sau một ngày dài làm việc, cô ấy nhanh chóng ngủ mê ngay khi đầu tiếp xúc với gối.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🐻{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|༒{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|▨{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🥃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🤡{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|꧃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|