ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Turn on/off

Nghĩa của cụm động từ turn on/off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với turn on/off
Quảng cáo

Turn on/off 

/tɜːrn ɒn/ ɒf/ 

Bật/ Tắt

Ex: Can you turn on/ off the lights, please?

(Bạn có thể bật/ tắt đèn không?) 

Từ đồng nghĩa
  • Activate /ˈæktɪveɪt/ 

(v): Kích hoạt, bật

Ex: Press this button to activate the alarm

(Nhấn nút này để kích hoạt báo động.) 

  • Deactivate /diːˈæktɪveɪt/ 

(v): Vô hiệu hóa, tắt

♔Ex: Remember to deactivate the security system when you return home.

(Hãy nhớ tắt hệ thống an ninh khi bạn trở về nhà.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ꩲ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|♏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ꦇ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🍷{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|😼{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|♈{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|