ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Turn out

Nghĩa của cụm động từ turn out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với turn out
Quảng cáo

Turn out 

/tɜːrn aʊt/ 

  • Hóa ra

๊Ex: The job turned out to be harder than we thought.

(Công việc hóa ra khó hơn chúng tôi tưởng.) 

  • Kết thúc, hoàn thành

Ex: The party turned out to be a great success.

(Bữa tiệc kết thúc một cách thành công.)

Từ đồng nghĩa
  • Conclude /kənˈkluːd/ 

(v): Kết luận, kết thúc

Ex: The meeting concluded with a final decision.

(Cuộc họp kết luận với một quyết định cuối cùng.) 

  • Result /rɪˈzʌlt/ 

(v): Kết quả, kết thúc

🐷Ex: The experiment resulted in unexpected findings.

(Thí nghiệm đã dẫn đến những kết quả không ngờ.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ღ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🐷{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|♋{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🌳{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🃏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ﷺ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|