Turn outNghĩa của cụm động từ turn out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với turn outQuảng cáo
Turn out
/tɜːrn aʊt/
🌞Ex: The job turned out to be harder than we thought. (Công việc hóa ra khó hơn chúng tôi tưởng.)
Ex: The party turned out to be a great success. (Bữa tiệc kết thúc một cách thành công.) Từ đồng nghĩa
(v): Kết luận, kết thúc Ex: The meeting concluded with a final decision. (Cuộc họp kết luận với một quyết định cuối cùng.)
(v): Kết quả, kết thúc 🌃Ex: The experiment resulted in unexpected findings. (Thí nghiệm đã dẫn đến những kết quả không ngờ.)
Quảng cáo
|