ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Toss for

Nghĩa của cụm động từ Toss for. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Toss for
Quảng cáo

Toss for

/tɒs fɔːr/

Ném một đồng xu để quyết định điều gì đó

Ex: They decided to toss for who would go first in the game.

(Họ quyết định ném đồng xu để xem ai sẽ đi trước trong trò chơi.)         

Quảng cáo
close
{muse là gì}|𓃲{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|💫{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|꧃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🔥{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|✅{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ꦦ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|